Recent Searchs...
flabbiness flaccidity flaccid frog trichromatic bùng nhùng escarbille nhệu nhạo nhẽo nhèo bèo nhèo huyệt cư mềm lụng nhụng bryophyta lùng nhùng tracklayer fleeced flabby bủng groveler bều bệu bệu bụng nhụng rủn chí grappler floopy limpness featheriness fluffy atman ruốc bông omis flossy flews wrestler 悲觀 ruộc fleece áng flocci đánh vật flocky đô vật floccus liliaceous plant floss tilt instilment floccose felucca




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.